Có 2 kết quả:

时空 shí kōng ㄕˊ ㄎㄨㄥ時空 shí kōng ㄕˊ ㄎㄨㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) time and place
(2) world of a particular locale and era
(3) (physics) space-time

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) time and place
(2) world of a particular locale and era
(3) (physics) space-time

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0