Có 2 kết quả:
时空 shí kōng ㄕˊ ㄎㄨㄥ • 時空 shí kōng ㄕˊ ㄎㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) time and place
(2) world of a particular locale and era
(3) (physics) space-time
(2) world of a particular locale and era
(3) (physics) space-time
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) time and place
(2) world of a particular locale and era
(3) (physics) space-time
(2) world of a particular locale and era
(3) (physics) space-time
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0